Chuyển đến nội dung chính

Cẩn trọng khi dùng nước tăng lực

Cơ quan An toàn vệ sinh thực phẩm, môi trường và lao động Pháp (ANSES) vừa ra cảnh báo về những nguy cơ khi dùng nước tăng lực một cách bừa bãi. Loại thức uống này, tùy theo nhãn hàng mà thành phần khác nhau, nhưng hầu hết đều chứa caffeine, taurine và một số loại vitamine. Theo ANSES, trung bình mỗi lon/chai nước tăng lực có thể chứa lượng caffeine tương đương từ 2 - 5 tách cà phê expresso 50 ml.

Từ tháng 6.2012 đến nay đã có 257 trường hợp được các bác sĩ tại Pháp báo cáo với ANSES do nghi ngờ bệnh nhân bị ảnh hưởng xấu đến sức khỏe sau khi uống nước tăng lực, bao gồm những vấn đề về tim mạch (tức thở, đau ngực, tăng nhịp tim, cao huyết áp, rối loạn nhịp tim, ngưng tim...), tâm lý - hành vi hoặc thần kinh (dễ nóng giận, căng thẳng, lo lắng, hoảng loạn, ảo giác, động kinh, rối loạn giấc ngủ...). Ít nhất 12% số ca nói trên được các chuyên gia xác nhận liên quan trực tiếp đến nước tăng lực. Báo Le Figaro dẫn một báo cáo công bố hồi đầu năm 2013 của Bộ Y tế Mỹ cho biết chỉ riêng năm 2011 đã có đến 20.000 bệnh nhân tại nước này phải vào cấp cứu sau khi uống nước tăng lực, tăng gấp đôi so với năm 2007. Báo cáo nhận định việc dùng tràn lan loại nước này ngày càng trở thành vấn đề đáng lo ngại đối với sức khỏe cộng đồng.

Theo ANSES, việc dùng nước tăng lực không đúng cách, không đúng thời điểm do không ý thức rằng đang “nạp” một lượng caffeine đáng kể vào cơ thể chính là nguyên nhân dẫn đến biến chứng. Không như nhiều người lầm tưởng, nước tăng lực hoàn toàn “chống chỉ định” đối với hoạt động thể thao. Loại nước này khác với những thức uống dinh dưỡng, cân bằng huyết thanh, vốn có nồng độ đường và muối tương đương với nồng độ huyết thanh của chúng ta nên sẽ giúp máu hấp thụ dễ dàng hơn, phù hợp dùng sau khi mất nhiều mồ hôi do vận động với cường độ cao. Ngược lại, caffeine trong nước tăng lực làm cơ thể thoát nhiệt kém, đẩy nhanh quá trình mất nước, ảnh hưởng xấu đến hiệu quả tập luyện. Theo nhiều nghiên cứu, khi mất lượng nước tương đương 1% trọng lượng cơ thể, năng lực vận động của vận động viên sẽ giảm 10%. Ngoài ra, nước còn góp phần “bôi trơn” các sợi gân, dây chằng nên tình trạng thiếu nước có thể dẫn đến nguy cơ chấn thương (như viêm gân, bong gân, giãn dây chằng).

Kế đến, việc “uống cà phê trong vô thức” khi dùng nước tăng lực sẽ làm bạn khó kiểm soát lượng caffeine đã hấp thụ, dễ vượt ngưỡng an toàn (khoảng 6 tách expresso/ngày). Đây là chất kích thích hệ thần kinh trung ương, hệ tim mạch, giúp giảm cảm giác buồn ngủ, tăng khả năng tập trung, nhưng khi dùng quá liều sẽ gây ảnh hưởng xấu đến chính những hệ vừa kể. Tùy phản ứng cơ thể của mỗi người mà tác hại sẽ khác nhau. Đặc biệt, hậu quả có thể cực kỳ nghiêm trọng với những người mắc bệnh tim bẩm sinh nhưng dạng nhẹ, không có triệu chứng rõ rệt nên không biết về bệnh tình “tiềm ẩn” của mình. Ngoài ra, phụ nữ mang thai nên hết sức thận trọng khi dùng nước tăng lực vì nạp nhiều caffeine có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi. Tương tự, ANSES cũng khuyến cáo phụ huynh không nên để trẻ em dưới 10 tuổi dùng loại nước này.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Các nguyên tắc của COBIT 5

Nguyên tắc thứ 1: Đáp ứng nhu cầu các bên liên quan (Meeting stakeholder needs) Doanh nghiệp tạo ra giá trị cho các bên liên quan bằng việc duy trì cân bằng giữa lợi ích, rủi ro và nguồn lực.  COBIT 5 cung cấp các quy trình cần thiết và các điều kiện cần thiết (enabler) nhằm hỗ trợ việc tạo ra các giá trị kinh doanh thông qua việc sử dụng công nghệ thông tin. Mỗi doanh nghiệp khác nhau sẽ có các mục tiêu khác nhau nên một doanh nghiệp có thể tùy biến COBIT 5 để phù hợp với bối cảnh của doanh nghiệp thông qua mục tiêu kinh doanh, biến đổi từ mục tiêu kinh doanh chung thành các mục tiêu chi tiết mà có thể quản lý được, có các đặc tả chi tiết và ánh xạ các mục tiêu đó vào các quy trình, các thực hành của mục tiêu CNTT. Các tầng mục tiêu (goals cascade) đạt được thông qua bốn bước: Bước 1: Định hướng của các bên liên quan ảnh hưởng đến nhu cầu của các bên liên quan. Bước 2: Nhu cầu của các bên liên quan tác động vào mục tiêu của doanh nghiệp.   Nhu cầu của các bên liên

Quản trị công nghệ thông tin

"Theo định nghĩa của OCED, quản trị doanh nghiệp (corporate governance) bao gồm các quy trình để định hướng, kiểm soát và lãnh đạo tổ chức. Quản trị doanh nghiệp bao gồm thẩm quyền, trách nhiệm, quản lý, lãnh đạo và kiểm soát trong tổ chức." Theo Principles of Corporate Governance,  OCED. "Quản trị công nghệ thông tin (IT Governance - ITG) là trách nhiệm của Ban Giám Đốc và các nhà quản lý. Quản trị công nghệ thông tin là một phần của quản trị doanh nghiệp và bao gồm cấu trúc lãnh đạo, cấu trúc tổ chức và các quy trình để đảm bảo công nghệ thông tin của tổ chức được duy trì và mở rộng theo các định hướng chiến lược và mục tiêu của tổ chức'' Theo Board Briefing on IT Governance, 2 nd  Edition,  IT Governance Institute Thông tin là một nguồn lực quan trọng của tất cả các doanh nghiệp và công nghệ giữ một vai trò cũng quan trọng từ khi thông tin được hình thành đến khi thông tin bị phá hủy.  Công nghệ thông tin ngày càng phát triển và trở nên phổ biến hơn

MỤC 2.1: TẠO GIÁ TRỊ (CREATING VALUE)

Các dự án tồn tại trong một hệ thống lớn hơn, chẳng hạn như một cơ quan chính phủ, tổ chức hoặc thỏa thuận hợp đồng. Để ngắn gọn, tiêu chuẩn này sử dụng thuật ngữ tổ chức (organization) khi đề cập đến các cơ quan chính phủ, doanh nghiệp, các thỏa thuận hợp đồng, liên doanh và các thỏa thuận khác. Tổ chức tạo ra giá trị cho các bên liên quan. Ví dụ về các cách mà các dự án tạo ra giá trị bao gồm, nhưng không giới hạn ở: Tạo sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả mới đáp ứng nhu cầu của khách hàng hoặc người dùng cuối; Tạo ra những đóng góp tích cực cho xã hội hoặc môi trường; Cải thiện hiệu quả, năng suất, hiệu quả hoặc khả năng đáp ứng; Thực hiện các thay đổi cần thiết để tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển đổi tổ chức sang trạng thái mong muốn trong tương lai; và Duy trì các lợi ích được kích hoạt bởi các chương trình, dự án hoặc hoạt động kinh doanh trước đó. 2.1.1 CÁC THÀNH PHẦN CUNG CẤP GIÁ TRỊ (VALUE DELIVERY) Có nhiều thành phần khác nhau, chẳng hạn như danh mục đầu tư, chương trình,