Chuyển đến nội dung chính

Bao nhiêu giờ làm việc là đủ

Từ những năm 1930, các nhà tâm lí học, kinh tế học đã cho rằng các tiến bộ kỹ thuật có thể giải thoát con người khỏi việc nặng, con người sẽ làm việc ngày càng ít đi: chỉ 4 giờ/ngày, hoặc 15h/tuần. Tuy nhiên, hiện tại, con người còn làm vất vả hơn trước.

  • Theo thống kê, những người làm việc hiệu quả hơn (và cũng nhận được mức lương cao hơn) có thời gian làm việc tại văn phòng ít hơn. 
  • Tất nhiên, vẫn có ngoại lệ: Người Mỹ làm việc khá hiệu quả trong khi thời gian làm việc của họ không phải là ít. 
  • Thời gian làm việc là bao nhiêu không quan trọng. Làm việc ít hơn có thể khiến năng suất tăng lên.

Nhà tâm lý học người Anh Bertrand Russell không phải là một “fan cuồng” của công việc. Trong luận văn năm 1932, ông khẳng định rằng nếu xã hội được quản lý tốt hơn, trung bình một người chỉ cần làm việc 4h mỗi ngày. Khoảng thời gian làm việc ngắn như vậy cũng có thể đảm bảo các thứ cần thiết cho cuộc sống và khiến cuộc sống dễ chịu hơn. Thời gian còn lại của một ngày nên được dành để theo đuổi khoa học, hội họa và viết lách.

Russell cho rằng các tiến bộ kỹ thuật có thể giải thoát con người khỏi công việc cực nhọc. Năm 1930, John Maynard Keynes cũng đã đưa ra ý tưởng tương tự khi cho rằng đến năm 2030, con người chỉ cần làm việc không quá 15h mỗi tuần.

Tuy nhiên, 80 năm sau, con người thậm chí còn đang làm việc vất vả hơn trước. Mùa hè vừa qua, ngân hàng Bank of America đã phải đối mặt với những chỉ trích nặng nề sau khi một sinh viên thực tập qua đời vì làm việc quá sức.

Có một vấn đề quan trọng: liệu có phải sự yêu thích dành cho công việc sẽ biến mất khi người ta kiếm được nhiều tiền hơn? 

Đây là mối quan hệ hai mặt. Một mặt, tiền lương tăng lên làm tăng chi phí cơ hội của thời gian rảnh rỗi và do đó hối thúc con người làm việc nhiều hơn. Mặt khác, thu nhập cao hơn cũng khiến người lao động chi tiêu nhiều hơn vào những thứ mà họ yêu thích, trong đó có các hoạt động nghỉ ngơi giải trí.

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng mức lương cao hơn không khiến người lao động làm việc nhiều hơn mà thậm chí là ít hơn. Colin Camerer cùng các đồng nghiệp đã tiến hành khảo sát trên các tài xế taxi và rút ra một kết luận gây nhiều tranh cãi: các tài xế có mục tiêu về thu nhập cho từng ngày. Nếu lương cao, họ có thể đạt mục tiêu nhanh hơn và nghỉ việc sớm. Nếu lương thấp, họ phải lái xe nhiều hơn để đạt được mục tiêu.

Tất nhiên, vẫn có những trường hợp ngoại lệ cho kết luận này. Người Mỹ làm việc khá hiệu quả trong khi thời gian làm việc của họ không phải là ít. Và, số giờ làm việc của bộ phận giàu có đang tăng lên trong khi số giờ làm việc của bộ phận nghèo hơn có xu hướng giảm xuống.

Trong khi đó, một nghiên cứu mới được công bố bởi Ủy ban năng suất New Zealand cho thấy không phải làm việc nhiều giờ hơn sẽ khiến kỹ năng làm việc tốt hơn.

Dù còn nhiều tranh cãi, vẫn có một điều chắc chắn đúng: thời gian làm việc là bao nhiêu không quan trọng. Làm việc ít hơn có thể khiến năng suất tăng lên. Và, giống như Russell đã lập luận, làm việc ít hơn sẽ đảm bảo cho một cuộc sống thoải mái và vui vẻ hơn, thay vì những giờ căng thẳng, mệt mỏi và rối loạn.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Các nguyên tắc của COBIT 5

Nguyên tắc thứ 1: Đáp ứng nhu cầu các bên liên quan (Meeting stakeholder needs) Doanh nghiệp tạo ra giá trị cho các bên liên quan bằng việc duy trì cân bằng giữa lợi ích, rủi ro và nguồn lực.  COBIT 5 cung cấp các quy trình cần thiết và các điều kiện cần thiết (enabler) nhằm hỗ trợ việc tạo ra các giá trị kinh doanh thông qua việc sử dụng công nghệ thông tin. Mỗi doanh nghiệp khác nhau sẽ có các mục tiêu khác nhau nên một doanh nghiệp có thể tùy biến COBIT 5 để phù hợp với bối cảnh của doanh nghiệp thông qua mục tiêu kinh doanh, biến đổi từ mục tiêu kinh doanh chung thành các mục tiêu chi tiết mà có thể quản lý được, có các đặc tả chi tiết và ánh xạ các mục tiêu đó vào các quy trình, các thực hành của mục tiêu CNTT. Các tầng mục tiêu (goals cascade) đạt được thông qua bốn bước: Bước 1: Định hướng của các bên liên quan ảnh hưởng đến nhu cầu của các bên liên quan. Bước 2: Nhu cầu của các bên liên quan tác động vào mục tiêu của doanh nghiệp.   Nhu cầu của các bên liên

Quản trị công nghệ thông tin

"Theo định nghĩa của OCED, quản trị doanh nghiệp (corporate governance) bao gồm các quy trình để định hướng, kiểm soát và lãnh đạo tổ chức. Quản trị doanh nghiệp bao gồm thẩm quyền, trách nhiệm, quản lý, lãnh đạo và kiểm soát trong tổ chức." Theo Principles of Corporate Governance,  OCED. "Quản trị công nghệ thông tin (IT Governance - ITG) là trách nhiệm của Ban Giám Đốc và các nhà quản lý. Quản trị công nghệ thông tin là một phần của quản trị doanh nghiệp và bao gồm cấu trúc lãnh đạo, cấu trúc tổ chức và các quy trình để đảm bảo công nghệ thông tin của tổ chức được duy trì và mở rộng theo các định hướng chiến lược và mục tiêu của tổ chức'' Theo Board Briefing on IT Governance, 2 nd  Edition,  IT Governance Institute Thông tin là một nguồn lực quan trọng của tất cả các doanh nghiệp và công nghệ giữ một vai trò cũng quan trọng từ khi thông tin được hình thành đến khi thông tin bị phá hủy.  Công nghệ thông tin ngày càng phát triển và trở nên phổ biến hơn

MỤC 2.1: TẠO GIÁ TRỊ (CREATING VALUE)

Các dự án tồn tại trong một hệ thống lớn hơn, chẳng hạn như một cơ quan chính phủ, tổ chức hoặc thỏa thuận hợp đồng. Để ngắn gọn, tiêu chuẩn này sử dụng thuật ngữ tổ chức (organization) khi đề cập đến các cơ quan chính phủ, doanh nghiệp, các thỏa thuận hợp đồng, liên doanh và các thỏa thuận khác. Tổ chức tạo ra giá trị cho các bên liên quan. Ví dụ về các cách mà các dự án tạo ra giá trị bao gồm, nhưng không giới hạn ở: Tạo sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả mới đáp ứng nhu cầu của khách hàng hoặc người dùng cuối; Tạo ra những đóng góp tích cực cho xã hội hoặc môi trường; Cải thiện hiệu quả, năng suất, hiệu quả hoặc khả năng đáp ứng; Thực hiện các thay đổi cần thiết để tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển đổi tổ chức sang trạng thái mong muốn trong tương lai; và Duy trì các lợi ích được kích hoạt bởi các chương trình, dự án hoặc hoạt động kinh doanh trước đó. 2.1.1 CÁC THÀNH PHẦN CUNG CẤP GIÁ TRỊ (VALUE DELIVERY) Có nhiều thành phần khác nhau, chẳng hạn như danh mục đầu tư, chương trình,