Chuyển đến nội dung chính

Warren Buffett

"...Vị tỷ phú không quan tâm biến động giá cả hàng ngày của các loại tài sản vì ông cho rằng thành công chỉ đến với những ai tập trung đầu tư, chứ không phải dán mắt vào bảng kết quả. Buffett khuyên các nhà đầu tư mới hoặc ngại mạo hiểm rằng không nên mua các cổ phiếu "đang ở thời kỳ quá rực rỡ" và cũng đừng "vỡ mộng khi giá giảm". "Cách giải quyết lúc này là tích trữ cổ phiếu trong thời gian dài, không bán khi có tin xấu và giá rời xa mức đỉnh", ông nói. Ông cũng cảnh báo việc "để ý đến hành vi thất thường và thiếu logic" của cổ phiếu sẽ khiến nhà đầu tư "cư xử thiếu chính xác". Thêm vào đó, Buffett cho rằng "dựa vào các nhận định vĩ mô hoặc lắng nghe dự đoán thị trường của người khác là việc phí thời gian". Cuối cùng, tỷ phú khuyên rằng: "Mặc kệ người ta nói, hãy giữ chi phí ở mức tối thiểu và đầu tư vào cổ phiếu như trang trại vậy"..."

"...Hẳn nhiều nhà đầu tư đã thuộc lòng câu nói “Hãy tham lam khi kẻ khác sợ hãi”. Câu này được trích từ lá thư gửi cổ đông của Buffett vào năm 2004. Trong lá thư này, Buffett viết: “Các nhà đầu tư nên ghi nhớ rằng, sự hưng phấn và các khoản chi phí là kẻ thù của họ. Và nếu họ cứ một mực đòi xác định thời điểm để tham gia vào thị trường chứng khoán, thì họ nên sợ hãi khi kẻ khác tham lam, và chỉ tham lam khi kẻ khác sợ hãi”.

"...Buffett cũng phân biệt rõ giữa giá và giá trị của các mặt hàng. Lá thư gửi cổ đông năm 2008 có viết rằng: “Cách đây đã lâu, Ben Graham dạy tôi rằng: ‘Giá là số tiền mà bạn trả; giá trị là thứ mà bạn nhận được’. Cho dù chúng ta có đang nói về tất chân (socks) hay cổ phiếu (stocks), thì tôi vẫn muốn mua hàng hóa có chất lượng khi chúng giảm giá”..."

"...Buffett còn có một câu nói nổi tiếng khác về thời điểm tốt nhất để mua một công ty. Ông nói: “Điều tốt đẹp nhất đến với chúng tôi khi một công ty tuyệt vời gặp rắc rối tạm thời… Chúng tôi muốn mua những công ty như thế khi chúng ở trên bàn phẫu thuật”..."

"...
Thứ nhất, “bạn không cần phải là một chuyên gia để có thể đạt được sự hài lòng về lợi nhuận đầu tư”. Tuy nhiên, Buffett cũng cảnh báo rằng, một nhà đầu tư không có sự am hiểu sâu rộng nên nhận thức được hạn chế của mình và giữ mọi chuyện thật đơn giản.

Thứ hai, “Hãy tập trung vào năng suất trong tương lai của tài sản mà bạn đang xem xét đầu tư”. Ở điểm này, Buffett lưu ý rằng, không ai có thể dự báo chính xác về khả năng sinh lợi nhuận trong tương lai của một khoản đầu tư. “Việc nhìn thông suốt tới tương lai là không cần thiết; bạn chỉ cần hiểu được mình đang làm gì”.

Thứ ba, “nếu bạn chỉ tập trung vào sự biến động giá cả của tài sản mà bạn định mua, thì bạn đang đầu cơ”. Buffett nói, ông không phê phán chuyện đầu tư, nhưng nhấn mạnh rằng, điều quan trọng là các nhà đầu tư phải hiểu được sự khác biệt giữa đầu tư vào năng suất của tài sản và đầu tư dựa trên hy vọng giá tài sản đó sẽ thay đổi.

Thứ tư, theo Buffett, “trong các cuộc chơi, phần thắng chỉ thuộc về những người biết tập trung vào sân đấu, thay vì những người chỉ dán mắt vào bảng tỷ số. Nếu bạn có thể thưởng thức những ngày thứ Bảy và Chủ nhật mà không cần phải xem giá cổ phiếu, hãy thử làm như vậy vào những ngày thường”. Nói cách khác, hãy tập trung vào dài hạn.

Và thứ năm, “việc hình thành những quan điểm về vĩ mô hoặc lắng nghe những dự báo về vĩ mô và thị trường của người khác chỉ lãng phí thời gian. Trên thực tế, điều này nguy hiểm bởi nó có thể che mờ tầm nhìn của bạn đối với những điều thực sự quan trọng”..."

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Các nguyên tắc của COBIT 5

Nguyên tắc thứ 1: Đáp ứng nhu cầu các bên liên quan (Meeting stakeholder needs) Doanh nghiệp tạo ra giá trị cho các bên liên quan bằng việc duy trì cân bằng giữa lợi ích, rủi ro và nguồn lực.  COBIT 5 cung cấp các quy trình cần thiết và các điều kiện cần thiết (enabler) nhằm hỗ trợ việc tạo ra các giá trị kinh doanh thông qua việc sử dụng công nghệ thông tin. Mỗi doanh nghiệp khác nhau sẽ có các mục tiêu khác nhau nên một doanh nghiệp có thể tùy biến COBIT 5 để phù hợp với bối cảnh của doanh nghiệp thông qua mục tiêu kinh doanh, biến đổi từ mục tiêu kinh doanh chung thành các mục tiêu chi tiết mà có thể quản lý được, có các đặc tả chi tiết và ánh xạ các mục tiêu đó vào các quy trình, các thực hành của mục tiêu CNTT. Các tầng mục tiêu (goals cascade) đạt được thông qua bốn bước: Bước 1: Định hướng của các bên liên quan ảnh hưởng đến nhu cầu của các bên liên quan. Bước 2: Nhu cầu của các bên liên quan tác động vào mục tiêu của doanh nghiệp.   Nhu cầu của các bên liên

Quản trị công nghệ thông tin

"Theo định nghĩa của OCED, quản trị doanh nghiệp (corporate governance) bao gồm các quy trình để định hướng, kiểm soát và lãnh đạo tổ chức. Quản trị doanh nghiệp bao gồm thẩm quyền, trách nhiệm, quản lý, lãnh đạo và kiểm soát trong tổ chức." Theo Principles of Corporate Governance,  OCED. "Quản trị công nghệ thông tin (IT Governance - ITG) là trách nhiệm của Ban Giám Đốc và các nhà quản lý. Quản trị công nghệ thông tin là một phần của quản trị doanh nghiệp và bao gồm cấu trúc lãnh đạo, cấu trúc tổ chức và các quy trình để đảm bảo công nghệ thông tin của tổ chức được duy trì và mở rộng theo các định hướng chiến lược và mục tiêu của tổ chức'' Theo Board Briefing on IT Governance, 2 nd  Edition,  IT Governance Institute Thông tin là một nguồn lực quan trọng của tất cả các doanh nghiệp và công nghệ giữ một vai trò cũng quan trọng từ khi thông tin được hình thành đến khi thông tin bị phá hủy.  Công nghệ thông tin ngày càng phát triển và trở nên phổ biến hơn

MỤC 2.1: TẠO GIÁ TRỊ (CREATING VALUE)

Các dự án tồn tại trong một hệ thống lớn hơn, chẳng hạn như một cơ quan chính phủ, tổ chức hoặc thỏa thuận hợp đồng. Để ngắn gọn, tiêu chuẩn này sử dụng thuật ngữ tổ chức (organization) khi đề cập đến các cơ quan chính phủ, doanh nghiệp, các thỏa thuận hợp đồng, liên doanh và các thỏa thuận khác. Tổ chức tạo ra giá trị cho các bên liên quan. Ví dụ về các cách mà các dự án tạo ra giá trị bao gồm, nhưng không giới hạn ở: Tạo sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả mới đáp ứng nhu cầu của khách hàng hoặc người dùng cuối; Tạo ra những đóng góp tích cực cho xã hội hoặc môi trường; Cải thiện hiệu quả, năng suất, hiệu quả hoặc khả năng đáp ứng; Thực hiện các thay đổi cần thiết để tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển đổi tổ chức sang trạng thái mong muốn trong tương lai; và Duy trì các lợi ích được kích hoạt bởi các chương trình, dự án hoặc hoạt động kinh doanh trước đó. 2.1.1 CÁC THÀNH PHẦN CUNG CẤP GIÁ TRỊ (VALUE DELIVERY) Có nhiều thành phần khác nhau, chẳng hạn như danh mục đầu tư, chương trình,