Các dự án tồn tại trong một hệ thống lớn hơn, chẳng hạn như một cơ quan chính phủ, tổ chức hoặc thỏa thuận hợp đồng. Để ngắn gọn, tiêu chuẩn này sử dụng thuật ngữ tổ chức (organization) khi đề cập đến các cơ quan chính phủ, doanh nghiệp, các thỏa thuận hợp đồng, liên doanh và các thỏa thuận khác. Tổ chức tạo ra giá trị cho các bên liên quan. Ví dụ về các cách mà các dự án tạo ra giá trị bao gồm, nhưng không giới hạn ở: Tạo sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả mới đáp ứng nhu cầu của khách hàng hoặc người dùng cuối; Tạo ra những đóng góp tích cực cho xã hội hoặc môi trường; Cải thiện hiệu quả, năng suất, hiệu quả hoặc khả năng đáp ứng; Thực hiện các thay đổi cần thiết để tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển đổi tổ chức sang trạng thái mong muốn trong tương lai; và Duy trì các lợi ích được kích hoạt bởi các chương trình, dự án hoặc hoạt động kinh doanh trước đó. 2.1.1 CÁC THÀNH PHẦN CUNG CẤP GIÁ TRỊ (VALUE DELIVERY) Có nhiều thành phần khác nhau, chẳng hạn như danh mục đầu tư, chương trình,
Thông tin trong phần này cung cấp phạm vi cho phân phối giá trị, quản trị, chức năng dự án, môi trường dự án và quản lý sản phẩm. Mục 2.1 Tạo giá trị (Create Value) . Phần này mô tả cách các dự án hoạt động trong một hệ thống để tạo ra giá trị cho các tổ chức và các bên liên quan (stakeholder) của họ. Mục 2.2 Hệ thống quản trị tổ chức (Organization Governance System) . Phần này mô tả cách thức quản trị hỗ trợ một hệ thống cung cấp giá trị. Mục 2.3 Các chức năng liên quan đến dự án (Function Associated with Projects) . Phần này xác định các chức năng có thể hỗ trợ các dự án. Mục 2.4 Môi trường dự án (The Project Environment) . Phần này xác định các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến các dự án và việc phân phối giá trị. Mục 2.5 Các quan tâm về Quản lý Sản phẩm (Product Management Consideration) . Phần này xác định các cách thức liên quan giữa danh mục đầu tư, chương trình, dự án và sản phẩm.